THÔNG SỐ KĨ THUẬT | ||
THÔNG SỐ | SỐ LIỆU | |
Công suất | 1.5 ÷ 5.5Kw | |
Khối lượng | 0.7 ÷ 2 tấn | |
Kích thước (D x R x C) | 1.4 x 1.5 x 1.2m | |
Hệ thống truyền động | Động cơ giảm tốc | |
Điều khiển | Remote | |
Tốc độ máy | 6 ÷ 24m/p | |
Vật liệu dao rọc | SKD11 (Nhật) | |
Độ dày nguyên liệu | 0.2 ÷ 4mm | |
Nguyên liệu | GI,GL, PPCRC, PPGI, PPGL | |
Độ cứng | G300 - G550 Mpa | |
Kiểu dáng | Chuẩn hoặc theo yêu cầu | |
THIẾT BỊ | ||
TÊN THIẾT BỊ | THƯƠNG HIỆU | |
Động cơ giảm tốc | MCN (Đài Loan) | |
Vòng bi | Koyo (Nhật) | |
Nút nhấn | IDEC (Nhật) | |
CB, MCCB | Fuji (Nhật) | |
Ổ cắm nguồn | Panasonic (Nhật) |