THÔNG SỐ KĨ THUẬT | ||
THÔNG SỐ | SỐ LIỆU | |
Công suất | 5.5 ÷ 22Kw | |
Khối lượng | 6 ÷ 12 tấn | |
Kích thước | (9÷11) x (1.6÷2.2) x 1.8m | |
Hệ thống điều khiển | Tự động với PLC, HMI, Inverter | |
Hệ thống cắt | Thủy lực hoặc motor điện | |
Số cặp trục | 16 ÷ 33 | |
Hệ thống giải nhiệt | Quạt giải nhiệt hoặc OR | |
Hệ thống truyền động | Thủy lực, motor hộp số, servo | |
Tốc độ máy | 16 ÷ 46m/p | |
Độ dày nguyên liệu | 0.17 ÷ 0.7mm | |
Khổ tôn | 914mm, 1200mm, 1219mm, 1450mm | |
Nguyên liệu | GI,GL, PPCRC, PPGI, PPGL | |
Độ cứng | G300 - G550 Mpa | |
Kiểu dáng | Chuẩn hoặc theo yêu cầu | |
THIẾT BỊ | ||
TÊN THIẾT BỊ | THƯƠNG HIỆU | |
PLC | Siemens (Đức) | |
HMI | Delta (Đài Loan) | |
Inverter | Mitsubishi (Nhật) | |
Encoder, Rơle | Omron (Nhật) | |
Động cơ điện | Hitachi (Nhật) | |
Động cơ giảm tốc | MCN (Đài Loan) | |
Hôp số | Liming (Đài Loan) | |
Bơm, van thủy lực | Yuken (Nhật) | |
Servo | Delta (Đài Loan) | |
Vòng bi | Koyo (Nhật) | |
Nút nhấn | IDEC (Nhật) | |
CB, MCCB | Fuji (Nhật) | |
Ổ cắm nguồn | Panasonic (Nhật) | |
Dầu thủy lực | Mekong |
MÁY CÁN TÔN 2 TẦNG
MÁY CÁN TÔN 2 TẦNG ---
- Đa dạng về chủng loại: 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 12 sóng, 13 sóng, 17 sóng, .... La phông, sóng tròn, ....
- Tự động tạo hình và cắt bằng PLC
- Cài đặt chiều dài cắt tự động thông qua màn hình cảm ứng
- Giao diện đơn giản, dễ dàng sử dụng, với nhiều ngôn ngữ
- Vật liệu dao cắt làm từ SKD11 độ cứng 60 - 62 HRC, độ bền cao
- Linh kiện thương hiệu của Đức, Nhật, Đài Loan
- Hệ thống thủy lực đủ khả năng cho máy hoạt động trơn tru với công suất tối đa
- Máy tích hợp tính năng dập LOGO
- Dây chuyền bao gồm: xả cuộn, máy cán định hình
- Kết hợp 2 encoder cho cắt phẳng và cắt hình
- Thiết kế chuẩn hoặc linh hoạt theo yêu cầu khách hàng