THÔNG SỐ KĨ THUẬT | ||
THÔNG SỐ | SỐ LIỆU | |
Công suất | 7.5 ÷ 22Kw | |
Khối lượng | 3 ÷ 20 tấn | |
Hệ thống cữ | Tự động hoặc bán tự động | |
Hệ thống điều khiển | PLC, HMI, Inverter | |
Hệ thống cắt | Thủy lực | |
Hệ thống giải nhiệt | Quạt giải nhiệt hoặc OR | |
Hệ thống truyền động cữ | Servo hoặc motor hộp số | |
Tốc độ cắt | ≥15(lần cắt/phút) | |
Độ dày nguyên liệu | 0.4 ÷ 3mm | |
Nguyên liệu | GI,GL, PPCRC, PPGI, PPGL | |
Độ cứng | G300 - G550 Mpa | |
Kiểu dáng | Tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu | |
THIẾT BỊ | ||
TÊN THIẾT BỊ | THƯƠNG HIỆU | |
PLC | Siemens (Đức) | |
HMI | Delta (Đài Loan) | |
Inverter | Mitsubishi (Nhật) | |
Encoder, Rơle | Omron (Nhật) | |
Động cơ điện | Hitachi (Nhật) | |
Bơm, van thủy lực | Yuken (Nhật) | |
Servo | Delta (Đài Loan) | |
Dao cắt | SKD11 (Nhật) | |
Nút nhấn | IDEC (Nhật) | |
CB, MCCB | Fuji (Nhật) | |
Ổ cắm nguồn | Panasonic (Nhật) | |
Dầu thủy lực | Mekong |